| 
 Khả năng:  | 
Tiện CNC, Phay CNC, Cắt Laser, Uốn, Quay, Cắt dây, Dập, Gia công tia lửa điện (EDM), Ép phun | 
| Vật liệu: | Nhôm (dòng 2000, dòng 6000, 7075, 5052), Thép không gỉ (SUS303, SUS304, SS316, SS316L, 17-4PH), Thép (1214L/1215/1045/4140/SCM440/40CrMo), Đồng thau (260, C360, H59-H70), Đồng, Đồng đỏ, Titan (Cấp F1-F5), Nhựa (Acetal, POM, PA, Nylon, PC, PMMA, PVC, PU, Acrylic, ABS, PTFE, PEEK) | 
| Xử lý bề mặt: | Anodized, Phun bi, In lụa, Mạ PVD, Mạ kẽm/Niken/Crom/Titan, Chải, Sơn, Phủ bột, Thụ động hóa, Điện di, Đánh bóng điện, Khía, Khắc/Khắc/Khắc laser | 
| Dung sai: | ±0.002mm đến ±0.005mm | 
| Độ nhám bề mặt: | Ra tối thiểu 0.1 đến 3.2 | 
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
Câu hỏi thường gặp: