logo
Hỗ trợ tối đa 5 tệp, mỗi tệp có kích thước 10M. được
Shenzhen Hongsinn Precision Co., Ltd. 86-0755-27097532-8:30 sales-a@hongsinn.com
Tin tức Nhận báo giá
Nhà - Tin tức - Đồng thau so với Đồng: So sánh và Khác biệt

Đồng thau so với Đồng: So sánh và Khác biệt

October 24, 2025

Đồng thau và đồng đều là các hợp kim đồng lịch sử. Mặc dù hai kim loại này có những đặc tính tương tự nhau, nhưng chúng khác biệt đáng kể về ứng dụng và hình thức. Cả hai "kim loại đỏ" đều chứa đồng và các nguyên tố khác mang lại cho chúng những đặc tính độc đáo. Do đó, chúng thường được sử dụng trong các vật dụng hàng ngày như núm cửa, nhạc cụ và lò xo.


Đồng thau là gì?

tin tức mới nhất của công ty về Đồng thau so với Đồng: So sánh và Khác biệt  0

Đồng thau chủ yếu bao gồm đồng và kẽm. Vào khoảng năm 500 trước Công nguyên, việc phát hiện ra đồng thau dường như là điều gần như không thể, vì nó đòi hỏi phải kết hợp hai kim loại nguyên chất. Kẽm vốn khan hiếm, khiến điều này gần như không thể vào thời điểm đó. Tuy nhiên, cuối cùng, mọi người đã thử nghiệm với việc luyện đồng với quặng kẽm, tạo ra hợp kim đồng màu vàng sẫm mà chúng ta biết ngày nay. Việc nung nóng quặng kẽm sẽ giải phóng kẽm nguyên chất, khi kết hợp với đồng sẽ tạo ra kết quả mong muốn.

Do điểm nóng chảy thấp, đồng thau tương đối dễ gia công như một vật liệu và ban đầu được sử dụng để sản xuất nhiều mặt hàng mà ngày nay không còn được sử dụng phổ biến nữa. Ngày nay, các kim loại khác như sắt, nhôm và mangan có thể được thêm vào để thay đổi các đặc tính và màu sắc của đồng thau. Mặc dù hàm lượng kẽm cao làm tăng độ bền và tính dễ uốn của đồng thau, nhưng việc bổ sung mangan sẽ cải thiện khả năng chống ăn mòn của nó.

Dựa trên sự kết hợp của đồng và kẽm, đồng thau có thể được chia thành ba loại:

Đồng thau Alpha:Loại này chứa khoảng 36% kẽm và có khả năng chống ăn mòn mạnh. 

Đồng thau Alpha-Beta:Loại này chứa khoảng 37-45% kẽm và có thể bị mất màu và thậm chí mất độ bền do quá trình khử kẽm.

Đồng thau:Chứa khoảng 45-50% kẽm và bền hơn các loại khác.


Tính chất của đồng thau
Hợp kim đồng thau có điểm nóng chảy tương đối thấp, khoảng 900°C, giúp chúng dễ gia công hơn so với đồng hoặc kẽm nguyên chất. Khi kết hợp với các kim loại khác như nhôm và mangan, đồng thau không chỉ thể hiện khả năng chống ăn mòn cao mà còn có đặc tính kháng khuẩn.

Đồng thau cũng dễ đúc và có thể được gia công chính xác bằng máy CNC. Những đặc tính tuyệt vời này đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm van, ống và nhạc cụ.


Ứng dụng của đồng thau
Do đặc tính kháng khuẩn (đặc biệt là khi có hàm lượng mangan cao), đồng thau thường được sử dụng trong các vật dụng hàng ngày như núm cửa, khóa kéo và ổ khóa. Khả năng chống ăn mòn cao của nó cũng làm cho hợp kim kim loại này phù hợp với các công cụ, bánh răng và linh kiện điện tử.

Đồng thau nguyên chất, được đánh bóng có màu sắc phong phú, khiến nó trở thành một trong những vật liệu được yêu thích của các nhà trang trí và nhà điêu khắc sáng tạo trên toàn thế giới. Ống đồng thau mềm mại, nhẹ nhàng cũng mang lại các đặc tính âm học bổ sung, khiến nó thường được sử dụng trong các nhạc cụ (chẳng hạn như kèn trumpet, cornet và trombone) và các bộ phận của chúng (chẳng hạn như dây đàn guitar). Những ứng dụng này thể hiện đầy đủ tính linh hoạt và tính thực tế của đồng thau.


Đồng là gì?

tin tức mới nhất của công ty về Đồng thau so với Đồng: So sánh và Khác biệt  1

Một khám phá mang tính cách mạng trước đồng thau là đồng. Việc sử dụng nó có từ năm 3500 trước Công nguyên và dẫn đến Thời đại đồ đồng khét tiếng. Bằng chứng đầu tiên về việc sử dụng nó đến từ tàn tích khảo cổ của người Sumer cổ đại, những người được cho là đã sử dụng hợp kim kim loại bền này để chế tạo công cụ.

Để tạo ra đồng, quặng đồng và thiếc đã được luyện cùng nhau để tạo ra hợp kim màu nâu đỏ mà chúng ta biết ngày nay. Ngày nay, đồng chủ yếu bao gồm đồng và thiếc, nhưng các kim loại khác như nhôm, asen, mangan, phốt pho và silicon có thể được thêm vào để tăng cường các đặc tính cấu trúc và thẩm mỹ của nó.

Các hợp kim đồng phổ biến bao gồm:

Đồng nhôm
Đồng phốt pho
Đồng chì
Đồng silicon
Đồng mangan


Tính chất của đồng
Đồng và đồng thau có điểm nóng chảy tương tự nhau, với đồng nguyên chất nóng chảy ở khoảng 950°C; tuy nhiên, điểm nóng chảy này có thể thay đổi tùy thuộc vào hàm lượng thiếc. Đồng có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là đối với nước biển, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển.

So với các kim loại khác, đồng dẫn điện tốt hơn thép. Hơn nữa, đồng cứng và giòn, mặc dù không cứng bằng gang. Một đặc tính có giá trị khác của đồng là ma sát thấp với các kim loại khác, có nghĩa là nó không tạo ra tia lửa khi cọ xát, mang lại sự an toàn hơn trong một số ứng dụng nhất định. Những đặc tính này đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, hàng hải và nghệ thuật.


Ứng dụng của đồng
Do khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời, đồng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm khác nhau. So với gang, cả đồng và đồng thau đều ít giòn hơn và có điểm nóng chảy thấp hơn, lần lượt là 900 và 950 độ C. Đồng mang lại những lợi thế nhất định so với đồng thau, vì nó là một hợp kim ma sát thấp với độ dẫn điện và nhiệt tốt.

Đồng thường được sử dụng trong sản xuất phần cứng hàng hải, phụ kiện tàu, đầu nối điện và vòng bi dẫn hướng truyền động ô tô. Hơn nữa, các tác phẩm điêu khắc bằng đồng màu nâu đỏ của nó là một lựa chọn phổ biến cho tượng, được ưa chuộng vì vẻ đẹp và độ bền của chúng. Đồng cũng có thể được xử lý bằng cách tiện CNC để đạt được việc sản xuất các bộ phận mong muốn với độ chính xác cao. Những đặc điểm này làm cho đồng có giá trị đối với nhiều ngành công nghiệp.


Đồng thau so với Đồng: Bảng so sánh

Dưới đây là bảng để minh họa những khác biệt chính khi nói đến đồng thau so với đồng. Nó bao gồm các danh mục chính như thành phần, màu sắc, điểm nóng chảy, độ dẫn nhiệt, khả năng chống ăn mòn, tính chất và ứng dụng.


Đồng Đồng thau
Lịch sử 1500 trước Công nguyên 500 trước Công nguyên
Thành phần Đồng và thiếc Đồng và kẽm
Màu sắc Nâu đỏ Vàng xỉn
Điểm nóng chảy 950 độ C 900 độ C
Độ dẫn nhiệt 24 W/m-K 120 W/m-K
Khả năng chống ăn mòn Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt là ăn mòn nước biển) Khả năng chống ăn mòn tốt
Tính chất
  • Giòn hơn
  • Cứng
  • Khả năng chống ăn mòn và mỏi kim loại cao
  • Dễ uốn cao
  • Khả năng chống ăn mòn tốt
Ứng dụng
  • Tác phẩm điêu khắc và tượng
  • Phụ kiện thuyền và tàu
  • Phần cứng hàng hải
  • Đầu nối điện
  • Lò xo và vòng bi
  • Nhạc cụ
  • Vật dụng hàng ngày (ví dụ: tay nắm cửa, vòng bi, chốt)
  • Ứng dụng hệ thống ống nước và điện



Sự khác biệt giữa đồng thau và đồng

Sự khác biệt giữa đồng thau và đồng
Màu sắc
Đồng thau có màu vàng mềm, trong khi đồng có màu nâu đỏ.

Tính dễ uốn
Nếu một kim loại uốn cong nhẹ mà không bị gãy, thì có khả năng là đồng thau, có độ dẻo tốt.

Ăn mòn nước biển
Đồng có khả năng chống ăn mòn nước biển; đồng thau sẽ bị khử kẽm nếu một trong hai kim loại bị ngâm trong nước muối.

Từ tính
Có thể sử dụng nam châm để phân biệt hai kim loại, vì cả đồng thau và đồng đều không có từ tính. Điều này là do các hợp chất không từ tính được tạo thành từ đồng và kẽm.

Ứng dụng
Mặc dù cả đồng thau và đồng đều là kim loại bền và chắc, nhưng chúng có những công dụng khác nhau. Đồng thau thường được sử dụng trong các nhạc cụ và đầu nối điện, trong khi đồng phù hợp hơn cho vòng bi dưới nước, phụ kiện hàng hải và lò xo điện.

Thành phần kim loại
Đồng bao gồm một hợp kim của đồng và thiếc, cùng với các nguyên tố khác, trong khi đồng thau là hỗn hợp của đồng và kẽm, cộng với các thành phần phi kim loại khác.

Điểm nóng chảy
Cả đồng thau và đồng đều có điểm nóng chảy thấp hơn, lần lượt là 900°C và 950°C, làm cho đồng thau dễ nóng chảy hơn.


Kết luận

tin tức mới nhất của công ty về Đồng thau so với Đồng: So sánh và Khác biệt  2tin tức mới nhất của công ty về Đồng thau so với Đồng: So sánh và Khác biệt  3

Đồng thau và đồng khác nhau đáng kể về màu sắc, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn, từ tính, ứng dụng, thành phần kim loại và điểm nóng chảy. Đồng thau có màu vàng mềm và độ dẻo tốt, thường được sử dụng trong các nhạc cụ và đầu nối điện; mặt khác, đồng có màu nâu đỏ và có khả năng chống ăn mòn nước biển, khiến nó phù hợp hơn cho vòng bi dưới nước và phụ kiện hàng hải. Cả hai đều có điểm nóng chảy thấp, giúp chúng dễ gia công, nhưng điểm nóng chảy hơi thấp hơn của đồng thau giúp nó dễ nóng chảy hơn.

Nếu bạn cần các bộ phận cơ khí chính xác bằng đồng thau hoặc đồng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các dịch vụ chất lượng cao của chúng tôi. Để nhận báo giá ngay lập tức, vui lòng tải lên mô tả ngắn gọn về bộ phận bạn muốn sản xuất và thông tin liên hệ của bạn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ bạn!